Có 2 kết quả:

耀武扬威 yào wǔ yáng wēi ㄧㄠˋ ㄨˇ ㄧㄤˊ ㄨㄟ耀武揚威 yào wǔ yáng wēi ㄧㄠˋ ㄨˇ ㄧㄤˊ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to show off one's military strength (idiom); to strut around
(2) to bluff
(3) to bluster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show off one's military strength (idiom); to strut around
(2) to bluff
(3) to bluster

Bình luận 0